Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Tên sản phẩm: | Guar Hydroxypropyltrimonium Clorua | độ ẩm: | ≤10 |
---|---|---|---|
CAS NO.: | 65497-29-2 | Thể loại: | Lớp mỹ phẩm |
Ánh bông: | ≤5,0 | Nitơ (như n),%: | 1.4--1.7 |
Độ nhớt: | 3000--4500 | Gói: | 25kg/túi |
Làm nổi bật: | OEM Cationic Guar Gum,Khí dưỡng tóc Cationic Guar Gum,OEM guar hydroxypropyltrimonium chloride |
LH-1460 Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride Premium Cationic Conditioning
The plant's bean has a large endosperm, which is the part of the seed that acts as a food store for the developing plant.Nó tạo thành một loại gel nhớt gọi là gum guar khi trộn với nước lạnh..
Guar hydroxypropyltrimonium chloride is often used as an anti-static agent and skin orthuốc làm tóc; it also increases viscosity.Guar hydroxypropyltrimonium chloride is also found in hundreds of personal care products, such asShampoo,chất dưỡng da, thuốc trị mụn, sản phẩm làm tóc,xà phòngChúng tôi sử dụng nó như một detergler tóc.
Tổng quan sản phẩm
LH-1460 là một chất dẫn xuất cao hiệu suất của gum guar (INCI: Guar Hydroxypropyltrimonium Chloride) được thiết kế đặc biệt cho các công thức chăm sóc tóc và da tiên tiến.This cream-to-yellow fine powder delivers exceptional conditioning through its unique quaternary ammonium structure with 1.4-1.7% nitrogen content and 3000-4500cPs viscosity (1% solution).
Đặc điểm vật lý | chỉ số |
ngoại hình |
Bột mịn màu trắng đến vàng
|
Độ ẩm %
|
≤10 |
Ash% | ≤5.0 |
Giá trị PH (1,0% dung dịch)
|
9.0-11.0 |
Particl Size (120 mesh)
|
≥ 99 |
Nitơ (như N),%
|
1.4-1.7 |
Chất nhớt Brookfiled
(25°C, SP3,20rpm; 1%sol)
|
3000-4500 |
Tổng số đĩa (CFU/g)
|
≤ 500 |
Nấm mốc và men (CFU/g)
|
≤ 100 |
Lợi ích hiệu suất
Điều hòa tóc
Cải thiện lực chải ướt bằng 60% (Diastron MHT-168EX)
Nâng cao độ lắng đọng silicon 45% (phân tích TGA)
Giảm 70% so với tóc không được điều trị
Foam & Sensory Enhancement
Tăng mật độ bọt 30% (kiểm tra Ross-Miles)
Imparts silky after-feel (92% consumer preference)
Tăng độ giữ ẩm 35% (corneometry)
Sử dụng khuyến cáo: Phân tán LH-1460 trong nước, sau đó trung hòa với axit để tăng độ nhớt ngay lập tức.
Hướng dẫn áp dụng
Shampoos (0.1-0.5%):
Phân tán trước trong nước, sau đó axidify đến pH 5.5-6.5
Add after surfactants, before silicones. Thêm sau các chất hoạt tính bề mặt, trước silicones.
Các chất điều hòa (0.3-1.0%):
Nhiệt đến 60°C cho độ ẩm tối ưu
Compatible with behentrimonium chloride (hợp với Behentrimonium Chloride)
Skin Creams (0.05-0.2%):
Giải tan trong pha nước ở 40-50°C
Nâng cao sự ổn định peptide
Bao bì & Lưu trữ
25kg/thùng giấy
Thời gian sử dụng 24 tháng ở < 25°C/60% RH
Bảo vệ khỏi độ ẩm
Phân biệt thị trường
1.High-Efficiency: 30% hoạt động hơn so với guars cationic tiêu chuẩn
2. đa chức năng: Conditions + thickens + stabilizes
3. Clean Beauty: tương thích với các hệ thống không có sulfate
4Chi phí hiệu quả: Thay thế 50% các chất hoạt chất cationic thông thường
Người liên hệ: Ms. Tina Chen
Tel: 17771206213
Fax: 86--17771206213